Chế độ ăn kiêng cho người mắc bệnh tiểu đường type 2

Người mắc tiểu đường type 2 có nguy cơ bị cắt cụt chân cao gấp 25 lần so với người không mắc bệnh. Bệnh này còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng khác như tim mạch, đột quỵ, mù lòa, và suy thận. Tại Việt Nam, có khoảng 5 triệu người mắc tiểu đường, trong đó phần lớn là tiểu đường type 2. Vì vậy, việc duy trì chế độ ăn uống hợp lý để kiểm soát lượng đường trong máu là rất quan trọng đối với người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chế độ ăn kiêng cho người tiểu đường type 2.

Chế độ ăn kiêng dành cho người tiểu đường type 2:

Chế độ ăn kiêng cho người mắc bệnh tiểu đường type 2
Chế độ ăn cho người tiểu đường type 2

Đây là một hướng dẫn chi tiết về chế độ ăn cho người tiểu đường type 2, bao gồm các nhóm thực phẩm và cách tiêu thụ chúng để duy trì sức khỏe:

1. Tinh bột (Glucid)

Tỉ lệ năng lượng từ glucid trong khẩu phần ăn của bệnh nhân tiểu đường nên chiếm khoảng 44% – 46%, so với người bình thường là 65%. Điều này là do đường huyết thường tăng nhanh sau bữa ăn, nên cần hạn chế thực phẩm có chỉ số đường huyết cao, nhưng vẫn phải đảm bảo đủ lượng để duy trì cân nặng và hoạt động cơ thể.

Một phần glucid cung cấp khoảng 200 kcal, tương đương với: 1 chén cơm, 1 ổ bánh mì, 2 củ khoai lang, 1 trái bắp, 4 lát sandwich, 200g bún tươi, 2 tô cháo, hoặc 200g mì spaghetti đã chín.

2. Chất đạm (Protid)

Lượng protein cho người lớn nên duy trì ở mức 1 – 1,5g/kg/ngày, nhưng cần lưu ý rằng quá nhiều đạm có thể ảnh hưởng xấu đến thận. Đối với bệnh nhân tiểu đường có vấn đề về thận (như albumin niệu hoặc giảm lọc cầu thận), nên giới hạn ở mức 0,8g protid/kg/ngày.

Mặc dù vậy, khẩu phần đạm cho người tiểu đường cần cao hơn bình thường, chiếm 15% – 20% năng lượng khẩu phần, so với 12% – 14% ở người bình thường. Nên kết hợp protein từ động vật (như thịt, cá, trứng, sữa) với protein thực vật (như vừng, lạc, đậu) để giảm chi phí và vì các loại đậu có chỉ số đường huyết thấp.

Một phần protid cung cấp khoảng 80 – 100 kcal, tương đương với 50 – 80g cá, 100g mực, 1 quả trứng, 50 – 60g thịt heo, gà, bò, 100g đậu phụ, 250g cua, hoặc 150g tôm, và chỉ nên tiêu thụ 2 – 3 phần thịt mỗi ngày. Theo nghiên cứu của Đại học Y tế Cộng đồng Harvard, ăn cá béo như cá hồi, cá trích, cá thu, cá mòi từ 1 đến 3 lần mỗi tuần có thể giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim lên đến 36%.

3. Chất béo (Lipid)

Trong khẩu phần ăn của người tiểu đường, chất béo đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng, bù đắp cho phần năng lượng từ glucid bị giảm.

Nên ưu tiên sử dụng các axit béo không bão hòa có trong dầu thực vật như dầu đậu nành, dầu mè, và dầu hướng dương. Tỉ lệ năng lượng từ chất béo nên chiếm 20% – 35% tổng năng lượng khẩu phần, không vượt quá 35%, trong khi người bình thường là 18% – 20%.

Cần hạn chế tiêu thụ chất béo bão hòa từ mỡ động vật và các loại chất béo đã qua chế biến như margarin hay dầu ăn tái sử dụng, vì chúng có thể dẫn đến xơ vữa động mạch.

4. Rau xanh

Rau củ quả là thành phần quan trọng trong chế độ ăn uống, cung cấp vitamin và khoáng chất tự nhiên giúp tăng cường sức đề kháng. Những dưỡng chất này thường có nhiều trong rau quả tươi. Việc tiêu thụ nhiều chất xơ giúp bạn cảm thấy no nhanh hơn, từ đó giảm khẩu phần ăn và hỗ trợ giảm cân.

Một số loại rau củ có lợi cho sức khỏe bao gồm bông cải xanh, mướp đắng, hành tây, bắp cải, súp lơ, rau dền, và rau diếp cá. Đặc biệt, cà rốt chứa nhiều beta-carotene, giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả và làm chậm quá trình chuyển hóa đường trong máu.

Với người lớn tuổi, nên tiêu thụ lá rau ở mức độ vừa phải, vì quá nhiều chất xơ có thể gây khó tiêu hóa.

5. Tiêu thụ muối

Mục tiêu tiêu thụ muối hàng ngày nên dưới 2.300 mg. Nội mạc mạch máu của người tiểu đường nhạy cảm với muối hơn so với người bình thường, do đó việc tiêu thụ nhiều muối có thể làm tăng nguy cơ cao huyết áp, ngay cả trong giai đoạn tiền tiểu đường.

Vì vậy, người bệnh tiểu đường cần hạn chế muối, giữ mức tiêu thụ dưới 2.300 mg/ngày. Việc giảm muối xuống khoảng 1.500 mg/ngày có thể giúp hạ huyết áp trong một số trường hợp.

Tuy nhiên, một số nghiên cứu khuyến cáo cần thận trọng khi giảm muối xuống mức 1.500 mg/ngày đối với những người có bệnh tăng huyết áp đi kèm. (1.500 mg muối tương đương với khoảng 1/2 thìa cà phê muối hoặc 1 thìa nhỏ nước mắm).

6. Trái cây

Đường trong trái cây là fructose, loại đường này làm tăng đường huyết chậm hơn so với sucrose (đường mía), vì vậy người bị đái tháo đường có thể sử dụng. Nên chọn các loại trái cây có màu sắc đậm, vì chúng thường giàu vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe tim mạch và tổng thể. Khi ăn trái cây, nên giảm lượng chất bột trong bữa ăn hàng ngày tương ứng.

Không nên thay thế các loại thực phẩm khác bằng trái cây. Tránh dùng nước ép trái cây vì sẽ mất chất xơ, làm tăng nguy cơ tăng đường huyết. Dù là đường trong trái cây hay đường mía, cả hai đều có thể làm tăng đường huyết và ảnh hưởng xấu đến tim mạch (tăng triglyceride, giảm HDL-cholesterol), do đó nên tiêu thụ vừa phải.

Một suất trái cây khoảng 10 gam, tương đương với 1/2 quả táo, 1/2 quả lê, 1/2 quả cam, 1/2 quả ổi, 4 quả nho, 4 quả vải, 4 quả chôm chôm, hoặc 1 lát (1cm) đu đủ, thơm, dưa hấu.

7. Sữa và sản phẩm từ sữa

Người bị đái tháo đường có thể tiêu thụ sữa và các sản phẩm từ sữa, nhưng nên chọn loại không đường hoặc sữa được chế biến đặc biệt cho bệnh nhân tiểu đường. Uống một hũ yaourt không đường trước bữa ăn có thể giúp giảm hấp thu chất bột đường và hạn chế tăng đường huyết sau ăn.

Nên từ bỏ thói quen uống sữa trước khi đi ngủ; thay vào đó, có thể uống sữa vào buổi sáng hoặc buổi trưa. Trong những ngày mệt mỏi hoặc khi bị bệnh, có thể sử dụng sữa đóng hộp sẵn để thay thế bữa ăn, miễn là lượng calo tương đương. Ngoài ra, có thể lựa chọn cháo, mì, hoặc bánh mì, những thực phẩm dễ tìm và giá rẻ hơn.

8. Thực phẩm không nên ăn, hạn chế

Ngoài ra, việc tiêu thụ các thực phẩm như phủ tạng động vật, thực phẩm chế biến sẵn như xúc xích, lạp xưởng, và thịt nguội cũng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Một số loại thực phẩm như nước ngọt, nước mía, bánh kẹo ngọt chỉ nên được sử dụng trong trường hợp cấp cứu khi bị hạ đường huyết.

9. Uống nước

Trong cơ thể, nước chiếm khoảng 40-50% ở người lớn và 60-80% ở trẻ em. Nước đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp khoáng chất và vận chuyển các chất dinh dưỡng cần thiết đến tế bào, hỗ trợ mọi hoạt động của cơ thể.

Do đó, việc bổ sung đủ nước cho bệnh nhân đái tháo đường rất quan trọng. Công thức tính lượng nước cần uống hàng ngày là: Trọng lượng cơ thể chia cho 0,03. Uống nước đun sôi để nguội là lựa chọn tốt nhất.

10. Rượu bia

Người bệnh đái tháo đường không nhất thiết phải kiêng rượu bia hoàn toàn, mà có thể uống trong mức độ cho phép. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, một đơn vị uống chuẩn chứa 10g cồn, giúp ước tính lượng rượu, bia tiêu thụ tương ứng với lượng cồn trong cơ thể. Đơn vị này tương đương với 1 chén rượu 30ml, 1 ly rượu vang 100ml, 1 ly bia hơi 330ml, hoặc 2/3 chai hoặc lon bia 5 độ 330ml.

Chế độ ăn này giúp kiểm soát đường huyết và duy trì sức khỏe tốt hơn cho người tiểu đường type 2.

>>> Phương pháp tự nhiên tăng cường hệ miễn dịch tại nhà

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *